0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
Chi tiết: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa cơ khí
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: xử lý chất thải công nghiệp, xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải không độc hại
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải, nước thải công nghiệp thông thường; xử lý bùn thải, bùn thải công nghiệp thông thường; xử lý rác thải công nghiệp thông thường.
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý rác thải bệnh viện;
- xử lý rác thải độc hại khác (bổ sung lần 4);
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, san lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: bán buôn ô tô, xe máy chuyên dùng các loại
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, dụng cụ thể thao
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán thiết bị vệ sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn lò đốt rác;
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển rác thải, nước thải công nghiệp thông thường; vận chuyển bùn thải công nghiệp thông thường; vận chuyển rác thải rắn công nghiệp thông thường
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: kinh doanh quầy bar
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe ô tô các loại
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ cây cảnh, công viên, non bộ, vườn thú; dich vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cây cảnh, cắt cỏ)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Trông giữ xe, bãi đỗ xe;
- Quản lý chợ (bổ sung lần 3);
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm, gia sư
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao, của các câu lạc bộ thể thao, hoạt động thể thao khác
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh karaoke
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9632
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
Chi tiết: Dịch vụ nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ
|