- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902123331]-CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI THANH CHƯƠNG
CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI THANH CHƯƠNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI THANH CHƯƠNG |
Mã số thuế | 2902123331 |
Địa chỉ | số 42, đường Nguyễn Sỹ sách, khối 1A, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | MAI ĐÌNH HÓA |
Điện thoại | 0983545848 |
Ngày hoạt động | 2021-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 2902123331 lần cuối vào 2025-03-05 13:52:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế các loại dầu, mỡ phế thải - Tái chế cáo su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới. - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự ; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ - Đập nhỏ, làm sạch và phân loại các rác thải khác như rác thải từ đống đổ nát để sản xuất các nguyên liệu thô. |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm, rác thải và làm sạch nguồn nước, đất đai, môi trường phục vụ cho sinh hoạt con người và cho ngành nông lâm ngư nghiệp; Xử lý và làm sạch môi trường phục vụ công trình xây dựng; Hoạt động xử lý chất thải khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn hóa chất khác ( trừ loại Nhà nước cấm và sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn nhựa tổng hợp và các sản phẩm làm từ nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Chăm sóc và duy trì môi trường cảnh quan đô thị, nông thôn và các công trình chuyên biệt khác; Vệ sinh môi trường cảnh quan đô thi, nông thôn và các công trình chuyên biệt khác. |