- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901206541]-CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP KON THỤP
CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP KON THỤP | |
---|---|
Tên quốc tế | KON THUP AGRICULTURE JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NNKT |
Mã số thuế | 5901206541 |
Địa chỉ | 859 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TRẦN HÙNG |
Điện thoại | 02692225888 |
Ngày hoạt động | 2023-12-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi trâu, bò
Chăn nuôi bò thịt, bò sữa |
Cập nhật mã số thuế 5901206541 lần cuối vào 2025-02-21 13:14:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng đậu các loại đậu xanh, đậu nành, đậu phộng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cỏ |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi bò thịt, bò sữa |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sơ chế tiêu |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chế biến tiêu, Sản xuất các sản phẩm từ bắp, gạo, khoai lang, mì, đậu xanh, đậu nành, đậu đen, đậu phộng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bò và các loại phân bón khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, cây giống, con giống (trừ mủ cao su) - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Kinh doanh giống vật nuôi các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau quả, bán buôn các loại trái cây, bán buôn các loại thịt, bán buôn thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y và dụng cụ thú y; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kẽm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bò, bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp, thức ăn chăn nuôi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho, chuồng trại chăn nuôi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |