- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0700779409]-CÔNG TY CP QUỐC TẾ TÂN Á HÀ NAM
CÔNG TY CP QUỐC TẾ TÂN Á HÀ NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN A HA NAM INTERNATIONAL CORPORATION |
Tên viết tắt | TAN A HA NAM CORPORATION |
Mã số thuế | 0700779409 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Thanh Liêm, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH TÀI |
Điện thoại | 03513595686 |
Ngày hoạt động | 2016-11-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Sản xuất hàng cơ khí tiêu dùng như bồn chứa nước bằng inox. |
Cập nhật mã số thuế 0700779409 lần cuối vào 2025-02-16 21:40:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa. |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn công nghiệp và sơn xây dựng; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ống nhựa, vòi nhựa, thiết bị bằng nhựa. |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí tiêu dùng như bồn chứa nước bằng inox. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ống inox; Sản xuất các sản phẩm chậu rửa và đồ dùng gia dụng bằng inox; |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện tủ dân dụng: Ti vi, màn hình vô tuyến, đầu đĩa... |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện gia dụng, thiết bị gia dụng nhiệt điện như: Tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy giặt, điều hòa nhiệt độ, các thiết bị gia dụng chính bằng điện hoặc không bằng điện. |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời. |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh, thiết vị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ; |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước, máy bơm nước. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vòi hoa sen, vòi tắm, bồn tắm,thiết bị vệ sinh, thiết bị ohòng tắm; Sản xuất khuôn mẫu. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: chuẩn bị mặt bằng xây dựng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Đĩa vệ tinh; Hệ thống chiếu sáng;Chuông báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm; Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình; Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường...; Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như: Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng: thi công quét sơn, lăn sơn; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa các mặt hàng công ty kinh doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; Bán buôn các sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời; Bán buôn các sản phẩm điện dân dụng; bán buôn các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị dụng cụ dùng cho sinh hoạt gia đình như: Ti vi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa nhiệt độ, quạt điện, nồi cơm điện, lò vi sóng, ấm đun nước, bàn là, máy sấy tóc... |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy lọc nước, máy bơm nước, bình nước nóng năng lượng mặt trời, thiết bị, phụ tùng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời: ống thủy tinh chân không; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm ống inox; Bán buôn các sản phẩm chậu rửa và đồ dùng gia dụng bằng inox; - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm; Bán buôn sơn xây dựng và sơn công nghiệp; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa; Bán buôn bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa bằng inox, bằng nhựa; Bán buôn bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán buôn các phụ tùng, thiết bị khác của bình nước nóng năng lượng mặt trời như: ống thủy tinh chân không |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Mua bán bông, xơ, sợi, dệt, nguyên phụ liệu, vật liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng, thuốc nhuộm, bao bì ngành dệt may. Mua bán các sản phẩm dân dụng và công nghiệp từ chất dẻo và cao su. Mua bán khuôn mẫu ngành nhựa, ngành đúc. Mua bán, xuất nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị ngành nhựa, cơ khí, xây dựng, cấp thoát nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ máy lọc nước, máy bơm nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ sơn xây dựng và sơn công nghiệp; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa; Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ các phụ tùng, thiết bị khác của bình nước nóng năng lượng mặt trời như: ống thủy tinh chân không |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các thiết bị dụng cụ, sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng: Ti vi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa nhiệt độ, quạt điện, nồi cơm điện, lò vi sóng, ấm đun nước, bàn là, máy sấy tóc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho bãi do đợn vị tự điều hành. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |