Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2900623360]-CÔNG TY CP TÂM TRƯỜNG SINH

CÔNG TY CP TÂM TRƯỜNG SINH
Mã số thuế 2900623360
Địa chỉ Xóm 15, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Người đại diện DƯƠNG QUỐC ANH
Điện thoại 0906556789
Ngày hoạt động 2004-05-11
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật mã số thuế 2900623360 lần cuối vào 2025-03-07 18:20:50.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0119 Trồng cây hàng năm khác

Chi tiết: Trồng cây đay, gai

0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Chi tiết: Hoạt động kinh tế trang trại

0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu.

0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn, khảo sát và điều tra khai thác mỏ

0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất kem

1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Chi tiết: - Cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ; - Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ; - Sản xuất tà vẹt bằng gỗ; - Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp; - Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, gỗ dăm, vỏ bào, hạt gỗ.

1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng; - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng.

1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong ngành xây dựng: Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng; Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có hay không các phụ kiện bằng kim loại như bản lề, khoá; Cầu thang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; - Sản xuất nhà gỗ di động; - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ.

1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, mộc dân dụng, mộc cao cấp; - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ.

2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Chi tiết: Sản xuất plastic

2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng, bê tông, thạch cao; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô.

2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất đá ba, đá dăm, bột đá vôi trắng

2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-

Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại.

2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-

Chi tiết: Sản xuất bồn chứa nước

2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Chi tiết: - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Xử lý và tráng phủ kim loại.

3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết

3700 Thoát nước và xử lý nước thải

Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống thoát nước, thu gom và vận chuyển nước thải tại các đô thị, các khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu dân cư nông thôn tập trung thông qua hệ thống thoát nước. - Duy tu và bảo dưỡng hệ thống thoát nước. - Hoạt động của các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Duy tu và bảo dưỡng các công trình xử lý nước thải, bùn thải

3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế, dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng, rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại.

3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: - Thu gom rác thải từ các cơ sở y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác.

3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: - Xử lý trước khi tiêu hủy và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại; - Tiêu hủy rác thải không độc hại; - Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy; - Sản xuất phân compốt từ chất thải hữu cơ.

3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác.

3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại.

3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm.

4101 Xây dựng nhà để ở

Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.

4102 Xây dựng nhà không để ở

Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng.

4212 Xây dựng công trình đường bộ

Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ.

4221 Xây dựng công trình điện

Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp); - Xây dựng nhà máy điện.

4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước

Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm).

4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan.

4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy

Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy.

4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ

Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng

4312 Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng.

4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng (Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học,hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố).

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron

Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác

4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng

Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng; - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ; - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang, thiết bị nội thất, gương, kính - Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Các kết cấu công trình dân dụng; Các công việc hoàn thiện nhà khác.

4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt (Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các toà nhà; lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, uốn thép; lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo). - Thuê cần trục có người điều khiển.

4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Mua bán các loại xe, máy công trình

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và máy công trình

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu.

4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột...

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát

4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

Chi tiết: Mua bán thuốc lá các loại

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, gỗ mỹ nghệ.

4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Chi tiết: Mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại, camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm

4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy dệt, may, da giày; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax... - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...); - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; - Bán buôn vàng và kim loại quý khác.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Bán buôn gỗ xây dựng; bán buôn ván ép, nhôm, kính xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng,… - Mua bán bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn, bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao khác.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán nhựa, compsite và các sản phẩm liên quan; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông; - Mua bán nhựa đường, các loại chất phụ gia dùng trong xây dựng.

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bia, rượu, quầy bar, giải khát, cà phê

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản.

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: - Thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất; - Hoạt động trang trí nội thất.

7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải; - Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát thiết kế; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì, trồng cây xanh; - Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; - Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học.

8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Chi tiết: Hoạt động tổ chức các sự kiện triển lãm, giới thiệu, thương mại, hội nghị, hội thảo

9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke

9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nghi Lâm

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MTC

Mã số thuế: 2902079361
Người đại diện: PHẠM THỊ MINH
Nhà Ông Nguyễn Văn Tương, Xóm 11, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CHI NHÁNH NGHỆ AN - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT PHÁT THỊNH

Mã số thuế: 1100818721-001
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN SINH
Xóm 4, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHỰA MINH PHƯƠNG

Mã số thuế: 2901259121
Người đại diện: ĐẶNG BÁ VIỆT
Xóm 5, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Nghi Lộc

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANA VIỆT HÀN

Mã số thuế: 2902153110
Người đại diện: HOÀNG TUẤN DŨNG
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH HƯƠNG SEN

Mã số thuế: 2901409810
Người đại diện: VÕ ANH TÚ
Xóm Khánh Sơn, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ - NHÀ MÁY SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON

Mã số thuế: 2900329270-003
Người đại diện: BÙI VĂN HÙNG
Xóm Thống Nhất, Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI TRUNG NAM PHÁT

Mã số thuế: 2901990010
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH HỒNG
Tầng 1, trụ sở công ty CP tổng công ty xây dựng Nghệ an, Km6, QL 46 , Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KHOA QUÂN

Mã số thuế: 2902177030
Người đại diện: PHẠM VĂN KHOA
Xóm 3, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nghệ An

HTX THÀNH ĐẠT

Mã số thuế: 2900625801
Người đại diện: Vũ Ngọc Châu
Xóm Chiến Thắng - xã Diễn Bích, , Huyện Diễn Châu, Nghệ An

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DALI HOUSE

Mã số thuế: 2902155301
Người đại diện: LẠI VĂN NGỌC
Xóm Nam Xuân, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN GIA THỊNH

Mã số thuế: 2901365641
Người đại diện: HOÀNG VĂN THÔNG
Khối 9, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHONG ĐẠT PHÁT

Mã số thuế: 2902164401
Người đại diện: NGUYỄN THÙY NHUNG
Khu Đô Thị Cầu Dâu, Xóm 7, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TIN HỌC THÁI BÌNH

Mã số thuế: 2901903321
Người đại diện: PHẠM VĂN BÌNH
Thượng Khê 4, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam