- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901163306]-CÔNG TY CP THIẾT BỊ NÂNG THÀNH THÁI
CÔNG TY CP THIẾT BỊ NÂNG THÀNH THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH THAI LIFTING EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH THAI LIFTING EQUIPMENT.,JSC |
Mã số thuế | 0901163306 |
Địa chỉ | TDP Nhân Vinh, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN LUYỆN |
Điện thoại | 0221 3953129 |
Ngày hoạt động | 2024-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: Cầu trục, cổng trục loại tiêu chuẩn, loại lớn và đặc biệt, puli ròng rọc, cần trục, tời, khung nâng di động, xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy, tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ; Sản xuất băng tải, vít tải, gầu tải; Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển |
Cập nhật mã số thuế 0901163306 lần cuối vào 2025-02-20 20:44:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: Cầu trục, cổng trục loại tiêu chuẩn, loại lớn và đặc biệt, puli ròng rọc, cần trục, tời, khung nâng di động, xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy, tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ; Sản xuất băng tải, vít tải, gầu tải; Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; Sửa chữa và bảo dưỡng các lò luyện trong công nghiệp; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện; Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị điện công nghiệp liên quan đến ngành doanh nghiệp đăng ký sản xuất, lắp ráp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Máy làm đòn bẩy; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng cho thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc thiết bị đo lường, kiểm tra và thí nghiệm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải sắt thép dạng hình chữ T, chữ L |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như tấm lợp, ống, cút |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí; Bán buôn hóa chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm, hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; Bán buôn màng nhôm, màng PP, màng PE và các nguyên liệu phục vụ sản xuất tấm lợp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, sợi dệt; Bán buôn bột giấy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các thiết bị nâng hạ bốc xếp; Tư vấn, thiết kế các cấu kiện kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |