- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400900915]-CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HƯNG
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2400900915 |
Địa chỉ | Số 63, đường Thân Cảnh Phúc, Khu dân cư số 3, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | QUÁCH ĐĂNG KHIÊM |
Điện thoại | 0915165675 |
Ngày hoạt động | 2020-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Sản xuất, gia công, sơ chế thuốc, hóa dược và dược liệu |
Cập nhật mã số thuế 2400900915 lần cuối vào 2025-02-13 13:13:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm đặc biệt, sản xuất mật ong |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất các loại đồ uống có cồn( rượu, bia), hạ độ cồn y tế và không cồn, nước cất, nước tinh khiết đóng bình, đóng chai (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chất tẩy rửa phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, sơ chế thuốc, hóa dược và dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất băng gạc, đồ chén lót, chỉ sinh học, đồ băng bó, thanh đè lưỡi gỗ, khẩu trang y tế, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư tiêu hao dùng trong y tế; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng máy móc y tế, trang thiết bị y tế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thành phẩm tân dược, nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm sinh học, thực phẩm chức năng, hoát chất (trừ loại nhà nước cấm), vắc xin sinh phẩm y tế, hóa chất huyết thanh mẫu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ dụng cụ y tế, vật tư y tế tiêu hao, trang thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh dược liệu,; Hóa chất xét nghiệm, hóa chất sát khuẩn, hóa chất trong chuyên khoa răng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thành phẩm tân dược, nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm sinh học, thực phẩm chức năng, hoát chất (trừ loại nhà nước cấm), vắc xin sinh phẩm y tế, hóa chất huyết thanh mẫu. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư tài chính |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, tư vấn, đào tạo, huấn luyện chuyên ngành y, dược |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc y tế, trang thiết bị y tế |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh. |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa, phòng chuẩn trị y học cổ truyền (Chỉ kinh doanh các ngành nghề khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chăm sóc sức khỏe |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |