- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300727035]-CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN PHÚC LONG
CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN PHÚC LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HYDROPOWER PHUC LONG JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUC LONG HP.,JSC |
Mã số thuế | 5300727035 |
Địa chỉ | Thôn Tổng Vương, Xã Phúc Khánh, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRUNG TUYẾN |
Điện thoại | 0913371295 |
Ngày hoạt động | 2017-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Sản xuất điện; Truyền tải và phân phối điện |
Cập nhật mã số thuế 5300727035 lần cuối vào 2025-02-23 12:23:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng uranium và quặng thorium; Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí điện lực |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp thiết bị điện, công trình điện, thí nghiệm, hiệu chỉnh các công trình điện, các công trình thủy công, cơ khí |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Sản xuất điện; Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây lắp các công trình điện, nhà máy thủy điện, thiết bị đường dây và trạm biến áp, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng; Lặn, khảo sát, thi công xây lắp dưới nước đô sâu đến 50m đối với các công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông, dân dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát lắp đặt thiết bị điện; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Tư vấn giám sát xây dựng, lắp đặt công trình đường dây, trạm biến áp các nhà máy thủy điện, công trình điện, viễn thông và công nghệ thông tin; Trắc địa công trình dân dụng và công nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ hướng dẫn tham quan công trình thủy điện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nguôn nhân lực cho quản lý và vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng nhà máy thủy điện. |