- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502519394]-CÔNG TY CP TRẢI NGHIỆM ĐỒNG XANH
CÔNG TY CP TRẢI NGHIỆM ĐỒNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN FIELD EXPERIENCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRẢI NGHIỆM ĐỒNG XANH., JSC |
Mã số thuế | 3502519394 |
Địa chỉ | Đường số 22, Ấp Bắc 2, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
Điện thoại | 0934123072 |
Ngày hoạt động | 2024-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
Cập nhật mã số thuế 3502519394 lần cuối vào 2025-02-12 19:11:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa chất bao gồm: hóa chất công nghiệp, hóa chất thí nghiệm, cồn công |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường); |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất thùng và container, thùng, bể chứa, bình áp lực và các dụng cụ đựng bằng kim loại; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường); |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sửa chữa các sản phẩm cơ khí; Gia công kết cấu kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống chiếu sáng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, thí nghiệm, hiệu chỉnh, cải tạo thiết bị điện, thiết bị cơ khí, các công trình điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35kV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; + Thi công Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phu tùng máy khai khoáng, xây dựng ; máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự; Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại và khu du lịch sinh thái. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, dịch vụ tiệc. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...); Bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6021 |
Hoạt động truyền hình
Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình (phim quảng cáo, phim phóng sự, phim tài liệu, phim ca nhạc...). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: lập trình website, thiết kế WEB |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: - Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư xây dựng công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; - Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn marketing. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn lập, quản lý và thực hiện các dự án đầu tư phát triển nhà ở, khu dân cư, khu đô thị mới, kho tàng bến bãi, công trình giao thông, công trình thủy lợi, khu công nghiệp, điểm công nghiệp, cụm công nghiệp (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); - Thiết kế cấp thoát nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống điều hòa không khí, thông gió, cấp nhiệt; - Thiết kế chế tạo máy; - Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống xử lý nước thải công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy. |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Khuếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing; Sáng tạo và đặt quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (san nền, cấp thoát nước, giao thông nội bộ); Thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (đường bộ); Thiết kế công trình cấp, thoát nước; |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới,..; Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; chụp ảnh trên không, chụp ảnh bằng flycam; Quay video cho mục đích thương mại, hội họp, đám cưới,...; quay video trên không, quay video bằng flycam; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch;- Tư vấn về môi trường; - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực ứng dụng công nghệ mới |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo; Hoa và cây; Thiết bị điện cho gia đình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Thuê và cho thuê lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình xây dựng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ). |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Dịch vụ photocopy, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Các khóa dạy về phê bình đánh gia chuyên môn |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che. hoạt động câu cá giải trí. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |