- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500683421]-CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG PHÁT
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG PHAT CONSTRUCTION AND COMMERCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNGPHATCOMPANY.,JSC |
Mã số thuế | 2500683421 |
Địa chỉ | TDP Hợp Thành, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0986656000 |
Ngày hoạt động | 2022-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình công cộng (vỉa hè, công viên ,cây xanh, tượng đài,…) - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; khu đô thị; - Xây dựng các công trình thủy điện. |
Cập nhật mã số thuế 2500683421 lần cuối vào 2025-03-14 08:10:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công cộng (vỉa hè, công viên ,cây xanh, tượng đài,…) - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; khu đô thị; - Xây dựng các công trình thủy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán hàng gốm sứ, thủy tinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu; - Mua bán máy móc, thiết bị điện và vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Buôn bán xi măng; - Buôn bán gạch xây, cát, đá, sỏi; - Buôn bán sơn, vecni; - Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách và dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình công trình thủy lợi; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, lắp đặt thiết bị ddienj công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp 220KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; - Giám sát thi công xây dựng chống mối cho công trình; - Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế dự toán các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng; giao thông thủy lợi, công nghiệp, cầu đường. - Thiết kế nội thất; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối công trình; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110kv; - Thiết kế các công trình ngầm. |