- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0300942001-019]-CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE (ĐỔI TÊN TỪ ĐIỆN LỰC BẾN TRE)
CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE (ĐỔI TÊN TỪ ĐIỆN LỰC BẾN TRE) | |
---|---|
Mã số thuế | 0300942001-019 |
Địa chỉ | Số 450F, Quốc lộ 60, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH TRÚC |
Điện thoại | 0758511909 |
Ngày hoạt động | 1996-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Truyền tải và phân phối điện
Phân phối, kinh doanh điện năng. Đầu tư phát triển lưới điện có tính chất phân phối |
Cập nhật mã số thuế 0300942001-019 lần cuối vào 2025-02-15 16:08:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành điện, thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng điện mặt trời (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất, xuất nhập khẩu điện năng; các công trình thủy điện vừa và nhỏ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Phân phối, kinh doanh điện năng. Đầu tư phát triển lưới điện có tính chất phân phối |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp, giám sát lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến áp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây lắp, giám sát lắp đặt các công trình viễn thông - công nghệ thông tin (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công cơ giới. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Kinh doanh vật tư, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, kinh doanh vật tư, thiết bị ngành điện. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải phục vụ sản xuất kinh doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận tải phục vụ sản xuất kinh doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm, thiết kế trang web. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ công nghệ thông tin: Tư vấn về phần cứng. Thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông, quản lý máy tính và tích hợp mạng cục bộ. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xây dựng, khai thác và lưu trữ cơ sở dữ liệu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định an toàn kỹ thuật cho các thiết bị, dụng cụ điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (phục vụ cho các lĩnh vực chăm sóc khách hàng của Tổng công ty Điện lực miền Nam, không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc khách hàng qua hệ thống tổng đài điện thoại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |