- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2300246985]-CÔNG TY THÀNH NHÂN - (TNHH)
CÔNG TY THÀNH NHÂN - (TNHH) | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NHAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | Thanh Nhan Co., Ltd |
Mã số thuế | 2300246985 |
Địa chỉ | Thôn Bái Giang, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC QUÝ |
Điện thoại | Bịẩntheoyêucầun |
Ngày hoạt động | 2005-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
Cập nhật mã số thuế 2300246985 lần cuối vào 2025-02-13 18:31:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng và trùng tu đền, chùa, miếu và các công trình văn hóa, khu di tích lịch sử, xây dựng nhà các loại khác) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước và các công trình điện thế đến 35KV, xây dựng công trình thủy điện, xây dựng nhà máy xử lý rác thải; xây dựng công trình công ích khác) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Định giá hạng 2) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất) |