- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202160704]-CÔNG TY TNHH 114 HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH 114 HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | 114 HAI PHONG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202160704 |
Địa chỉ | Ngõ 92 Phạm Hải ( nhà bà Đỗ Thị Nhài ), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TIẾN THÀNH |
Điện thoại | 0938 688 114 |
Ngày hoạt động | 2022-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn, lập hồ sơ thẩm định an toàn phòng cháy chữa cháy; tư vấn, kiểm tra kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy; tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; tư vấn giám sát hệ thống điện máy; thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; hoạt động đo đạc bản đồ; dịch vụ đo điện trở chống sét - tiếp địa; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0202160704 lần cuối vào 2025-02-16 17:53:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công vỏ tủ các loại; nhúng, mạ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Vỏ tủ điện, vỏ tủ kim loại, khung nhôm, cửa kính, tủ kim loại chống cháy nổ |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Thiết bị điện tự động hóa; thiết bị điện thông minh; thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo trộm; thiết bị nghe nhìn; bảng điện, biển quảng cáo; thiết bị cảm biến |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa, dây chuyền công nghệ; sửa chữa biến tần, thiết bị nghe nhìn, thiết bị cảm biến, máy nổ, máy phát, máy điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh; thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa; thang máy, điều hòa, mô tơ, cửa cuốn, cửa thông minh; thiết bị điện dân dụng, công nghiệp liên quan; nạp bình chữa cháy; hệ thống hút khói, tăng áp; dàn lạnh lò hơi, máy nén khí, máy phát điện, trạm biến áp, tủ điều khiển, bảng điện, mạch điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện máy công nghiệp, tự động hóa; thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh; thiết bị tòa nhà thông minh, cửa cuốn, cửa thông minh; dây chuyền công nghệ tự động hóa, công nghiệp; thiết bị công nghệ cáo, biến tần, tủ điện, cảm biến, biển quảng cáo điện tử; máy khí nén, máy phát, tủ điện điều khiển, trạm biến áp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hệ thống điện dân dụng, điện nhà xưởng, điện công nghiệp; hệ thống diện dây chuyền tự động hóa; hệ thống điện máy móc chuyên dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp; hệ thống cấp nước chữa cháy; hệ thống báo cháy, chữa cháy chuyên dụng; hệ thống tự động hóa công nghiệp; cửa cuốn, cửa thông minh, thiết bị nhà thông minh; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống camera quan sát, hệ thống báo trộm, hệ thống thu lôi chống sét, hệ thống đường hơi khí nén |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống tự động hóa công nghiệp, dây chuyền công nghệ; hệ thống an ninh, nhà thông minh, thang máy, cửa tự động, cửa cuốn, cửa chống cháy; thi công trạm điện, hệ thống điện, cung cấp điện; thi công phòng cháy chữa cháy chuyên dụng; bảo trì bảo dưỡng hệ thống điện, trạm điện, tủ điện, máy phát, máy nén khí, hệ thống điều hòa, thông giá, tăng áp, hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo trộm, thang máy, camera, thiết bị điện liên quan |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thiết bị ngành nước, đo đạc chuyên dụng; thiết bị nghe nhìn; thiết bị điện dân dụng, công nghiệp; thiết bị tự động hóa công nghiệp; thiết bị nhà thông minh; thiết bị phòng cháy chữa cháy; thiết bị an ninh giám sát; thiết bị phòng nổ chuyên dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lập trình phần mềm chuyên dụng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, lập hồ sơ thẩm định an toàn phòng cháy chữa cháy; tư vấn, kiểm tra kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy; tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy; tư vấn thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; tư vấn giám sát hệ thống điện máy; thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; hoạt động đo đạc bản đồ; dịch vụ đo điện trở chống sét - tiếp địa; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, thẩm định giá công nghệ, công trình, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; giá hệ thống tự động hóa; kiểm tra, tư vấn thẩm định giá dây chuyền công nghệ tự động hóa; giá thiết bị điện công nghiệp, dân dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bồi dưỡng, tập huấn, hướng dẫn nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy; hướng dẫn chuyển giao công nghệ, thiết bị công nghiệp, dây chuyền công nghệ, tự động hóa |