- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317675629]-CÔNG TY TNHH 2TV AIRI
CÔNG TY TNHH 2TV AIRI | |
---|---|
Tên quốc tế | AIRI 2TV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH 2TV AIRI |
Mã số thuế | 0317675629 |
Địa chỉ | 37 Phạm Văn Hai, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ HẢI LUÂN |
Điện thoại | 0902979335 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thủy sản, thực phẩm, rau quả; Xuất nhập khẩu thủy sản, thực phẩm, rau quả (không bán buôn nông sản, thực phẩm tại trụ sở). Bán buôn thịt heo, thịt trâu, bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt, cút; Bán buôn thức ăn gia súc, lương thực chế biến, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia và hàng nông sản, trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0317675629 lần cuối vào 2025-03-14 09:20:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Đóng gói thủy sản thực phẩm; Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm; Sản xuất, chế biến sản phẩm từ thủy sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Đóng gói rau quả. Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: Sản xuất, chế biến bột chiên xù, tinh bột từ gạo, mì, ngô, khoai tây |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn từ thịt, thủy sản, trứng, rau (nấu, làm sẵn) dạng đông lạnh hoặc đóng gói |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); sản xuất máy điều hòa nhiệt độ dùng cho cả mô tô; sản xuất quạt không dùng cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, thực phẩm, rau quả; Xuất nhập khẩu thủy sản, thực phẩm, rau quả (không bán buôn nông sản, thực phẩm tại trụ sở). Bán buôn thịt heo, thịt trâu, bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt, cút; Bán buôn thức ăn gia súc, lương thực chế biến, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia và hàng nông sản, trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Trừ mua bán vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị trường học. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, thực phẩm, rau quả, thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt, cút; Bán lẻ thức ăn gia súc, lương thực chế biến, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia và hàng nông sản, trồng trọt (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TPHCM). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |