- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801815008]-CÔNG TY TNHH 888
CÔNG TY TNHH 888 | |
---|---|
Tên quốc tế | 888 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY 888 |
Mã số thuế | 2801815008 |
Địa chỉ | 01, đường số 02, thôn Phương Cơ, Xã Quảng Hợp, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THIÊN LÝ |
Điện thoại | 02373999888 |
Ngày hoạt động | 2012-03-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất các loại quần áo |
Cập nhật mã số thuế 2801815008 lần cuối vào 2025-02-24 17:26:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may; sản xuất nguyên liệu bông xơ, nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông; sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành nông lâm nghiệp |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các loại quần áo |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, lắp đặt các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; thi công, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện lạnh, điện công nghiệp; xây dựng siêu thị; xây dựng nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); xây dựng dân dụng công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông - Đại lý phát hành các xuất bản phẩm được phép lưu hành. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may gồm các chủng loại xơ, sợi, vải, hàng may mặc, hàng dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len, thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh vật tư công nghiệp, các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác; mua bán nguyên vật liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt may, nguyên liệu bông xơ, nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông; kinh doanh hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may, phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản (không bao gồm các loại nông, lâm, hải sản Nhà nước cấm); thủ công mỹ nghệ, ôtô, xe máy, thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; kinh doanh các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường (trừ thông tin nhà nước cấm) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm nghiệm giống bông, giống cây trồng, chất liệu bông xơ |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế panô, bảng hiệu; trang trí nội ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật và kinh doanh các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); tư vấn quy trình công nghệ, bố trí máy móc thiết bị cho ngành công nghiệp dân dụng; tư vấn lập dự án đầu tư trong lĩnh vực dệt may, môi trường; tư vấn, kiểm tra, đánh giá hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kỹ thuật, thương mại và môi trường; tư vấn, chế tạo thiết bị, linh kiện và lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, hệ thống cẩu, thang nâng hạ, thang máy; giám định, kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm và các sản phẩm dệt may; - Uỷ thác mua bán xăng dầu - Môi giới thương mại và đại diện thương nhân; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ du lịch khác (không bao gồm quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, biểu diễn thời trang trong và nước ngoài; tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện; xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may, phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản, thủ công mỹ nghệ, ôtô, xe máy, thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị tạo mẫu thời trang, phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su, nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt thép và kim loại mầu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
Chi tiết: Giáo dục mầm non, chăm sóc và nuôi dạy trẻ. |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: Giáo dục mầm non, chăm sóc và nuôi dạy trẻ. |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Đào tạo nghề |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, thể dục thể thao |