- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201993845]-CÔNG TY TNHH ABC BAKERY NHA TRANG
CÔNG TY TNHH ABC BAKERY NHA TRANG | |
---|---|
Tên viết tắt | ABC BAKERY NHA TRANG |
Mã số thuế | 4201993845 |
Địa chỉ | 78A Lý Thánh Tôn, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | KAO SIÊU LỰC |
Điện thoại | 0258 3815 607 |
Ngày hoạt động | 2024-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
Cập nhật mã số thuế 4201993845 lần cuối vào 2025-02-24 19:53:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở). |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và/hoặc đã xử lý đun nóng; Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; Sản xuất bơ; Sản xuất sữa chua; Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); Sản xuất casein hoặc lactose; Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla; Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sôcôla trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm;Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành chế biến thực phẩm. Bán buôn trà (không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn cà phê, sữa và các chế phẩm từ sữa. Bán buôn nước ép từ rau quả. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. - Bán buôn rượu mạnh; - Bán buôn rượu vang; - Bán buôn bia –- Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bánh ngọt các loại; Bán lẻ bánh mặn các loại . |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước ngọt, nước giải khát các loại, trà sữa, cà phê pha sẵn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác, nước ép từ rau quả tươi, nước sinh tố, nước mía, chè |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi của hàng ăn nhanh. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Quán ăn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng |