- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802180840]-CÔNG TY TNHH ADEN HAS SERVICES
CÔNG TY TNHH ADEN HAS SERVICES | |
---|---|
Tên quốc tế | ADEN HAS SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ADEN HAS SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802180840 |
Địa chỉ | Khu đô thị số 3, Khu kinh tế Nghi Sơn, Xã Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TIMOTHY PATRICK CLINTON |
Điện thoại | 0914050700 |
Ngày hoạt động | 2014-07-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2802180840 lần cuối vào 2025-03-07 16:49:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng bao gồm dịch vụ quản lý các cao ốc, văn phòng cho thuê, khu căn hộ, khu nhà ở, khách sạn, nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm giải trí, cửa hàng, trung tâm mua sắm và nhà hàng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ quản lý dự án |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ lễ tân gồm: Dịch vụ hành chính và hỗ trợ văn phòng, dịch vụ chuẩn bị tài liệu, dịch vụ trực tiếp điện thoại, dịch vụ tiếp đón và các dịch vụ hỗ trợ hành khách khác liên quan đến văn phòng của các doanh nghiệp, các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |