- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400963249]-CÔNG TY TNHH AI-SUN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH AI-SUN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AI-SUN VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AI-SUN VIETNAM |
Mã số thuế | 2400963249 |
Địa chỉ | Số nhà 80, Đường Hồ Công Dự, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Như Hảo |
Điện thoại | 0378141998 |
Ngày hoạt động | 2023-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
|
Cập nhật mã số thuế 2400963249 lần cuối vào 2025-02-13 13:02:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý chất thải rắn sinh hoạt - Xử lý chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý chất thải nguy hại - Thu gom, xử lý khí thải, chất thải rắn; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình: + Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp + Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí + Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn + Thi công công tác xây dựng công trình giao thông + Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng + Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) + Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình;...) (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, chất thải rắn, nước cấp, nước thải dân dụng và công nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (Nhiệt điện, điện địa nhiệt, điện hạt nhân, Thủy điện, Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; Điện sinh khối, điện rác, điện khí Biogas; Đường dây và trạm biến áp) - Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý chi phi đầu tư xây dựng (Điều 98 Nghị định 15/202UNĐ-CP) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 2, Điểm a Khoản 3, Khoản 5 Điều 41 Nghị định 136/2020/ND-CP) - Giám sát thi công xây dựng công trình (Điểm đ, Khoản 4 Điều 89; Điều 9 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải (Phụ lục VII, Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Phụ lục VII, Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |