- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318706446]-CÔNG TY TNHH ALUCON
CÔNG TY TNHH ALUCON | |
---|---|
Mã số thuế | 0318706446 |
Địa chỉ | 41/13 ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGUYỄN NHỰT ANH |
Điện thoại | 0878123854 |
Ngày hoạt động | 2024-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công mạng lưới điện, công trình thắp sáng đô thị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318706446 lần cuối vào 2025-02-23 12:34:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng bằng gỗ và sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Chế tạo các bồn bể chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Chế tạo nồi hơi (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công nhôm kính và gia công cơ khí tại chân công trình (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
Chi tiết: Sản xuất pin và ắc quy: Pin có dioxit mangan, dioxit thủy ngân, ôxit bạc; Sản xuất ắc quy điện, bao gồm các phần như: Tấm ngăn, bình ắc quy, vỏ bọc; Sản xuất ắc quy axit chì; Sản xuất ắc quy nitrat camium; Sản xuất ắc quy NiMH; Sản xuất ắc quy Lithi; Sản xuất ắc quy khô; Sản xuất ắc quy nước (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở, không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ trang trí nội ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công mạng lưới điện, công trình thắp sáng đô thị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, tổng đài điện thoại, hệ thống chống sét, truyền hình cáp, anten parapol, máy chấm công (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt thiết bị camera quan sát; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng công nghiệp và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh.(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công lắp đặt trang trí nội ngoại thất; Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công cảnh quan và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. Thi công cảnh quan công trình, tiểu cảnh, hồ nước, non bộ. Sửa chữa các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý (trừ đấu giá tài sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị điện, nước. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu quặng kim loại; Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép; Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẳn, tấm đan ống cống. Bán buôn, xuất nhập khẩu xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. Bán buôn, xuất nhập khẩu trần thạch cao. Bán buôn, xuất nhập khẩu kính xây dựng; Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) Bán buôn, xuất nhập khẩu hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hoá chất); Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành cơ khí; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị, dây chuyền công nghệ; Bán buôn, xuất nhập khẩu tàu cũ (không hoạt động tại trụ sở) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ thiết bị điện, nước (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế tổng quan mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế cấp nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí, công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phần cơ - điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát thi công công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc và bản đồ.Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Khảo sát địa hình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá huỷ (siêu âm, thẩm thấu, từ tính, Xray), thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện, hệ thống điều khiển tự động các dây chuyền công nghệ, chống ăn mòn bề mặt kim loại; Kiểm tra, kiểm định máy móc, thiết bị |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa-quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu. Photocopy. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |