0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng, bảo vệ rừng, khai thác, vận chuyển, sản xuất, chế biến nông, lâm sản.
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trần nhựa, kim loại, nhôm, thạch cao, tấm compoxit, cửa cuốn, cửa kính, cửa tự động, khung nhà xưởng, biển quảng cáo
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng.
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Đường dây dẫn điện cấp điện áp từ 35KV trở xuống, trạm biến áp có dung lượng từ 180KVA trở xuống
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công nghiệp; giao thông; thuỷ lợi; điện; điện dân dụng; điện công nghiệp; cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật và các công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt nội thất, sơn tĩnh điện, thạch cao.biển quảng cáo
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, mành rèm đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy xây dựng
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Các loại sắt, thép và kim loại thành phẩm - Vật liệu xây dựng: Tre, nứa, luồng, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Đồ ngũ kim, sơn, vecni, hàng trang trí nội ngoại thất.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Các loại sắt, thép và kim loại thành phẩm - Vật liệu xây dựng: Tre, nứa, luồng, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Đồ ngũ kim, sơn, vecni, hàng trang trí nội ngoại thất
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài.
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|