- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300731948]-CÔNG TY TNHH AN NAM TIẾN
CÔNG TY TNHH AN NAM TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 5300731948 |
Địa chỉ | Số nhà 02, đường Phạm Ngọc Thạch, Thị Trấn Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THU HƯƠNG |
Điện thoại | 0907352679 0907828 |
Ngày hoạt động | 2017-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 5300731948 lần cuối vào 2025-02-20 00:52:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Đầu tư trồng rừng, chăm sóc, bảo vệ, kinh doanh và phát triển rừng; |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen, đá quắc zít. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện năng có cấp điện áp đến 35kv. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: Gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, sắt, thép, ngói, gạch không nung. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón,hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dùng, vận chuyển máy móc thiết bị công trình, cẩu, kéo, cứu hộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng. |