- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5900987500]-CÔNG TY TNHH AN QUÍ GIA LAI
CÔNG TY TNHH AN QUÍ GIA LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | AN QUI GIA LAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY AN QUÍ GIA LAI |
Mã số thuế | 5900987500 |
Địa chỉ | Làng Brukngol, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ HOÀNG OANH |
Điện thoại | 0918016557 |
Ngày hoạt động | 2014-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (gas) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đảm bảo các điều kiện theo quy định) |
Cập nhật mã số thuế 5900987500 lần cuối vào 2025-03-12 11:38:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán giống cây trồng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán bếp gas, máy hút khói và các linh kiện liên quan Mua bán vỏ bình gas, bồn chứa gas và các phụ tùng thay thế liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (gas) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đảm bảo các điều kiện theo quy định) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô; Vận chuyển khí dầu mỏ hóa lỏng (gas) bằng xe bồn (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi đảm bảo các điều kiện theo quy định) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |