- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2700576240]-CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2700576240 |
Địa chỉ | Số nhà 85/463, đường Lê Thái Tổ , phố Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHỔNG MỸ |
Điện thoại | 097-9588189 |
Ngày hoạt động | 2010-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Hoa Lư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, giám sát thi công các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu (mời thầu, mở thầu, chấm thầu) các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi và các công trình thủy điện; Tư vấn, thẩm tra các hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, các công trình thủy điện và công nghiệp - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, định giá các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và công trình điện - Quản lý dự án đầu tư về xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi - Thiết kế, khảo sát địa chất, địa hình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
Cập nhật mã số thuế 2700576240 lần cuối vào 2025-03-09 10:18:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn vật liệu thiết bị xây dựng khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, giám sát thi công các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu (mời thầu, mở thầu, chấm thầu) các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi và các công trình thủy điện; Tư vấn, thẩm tra các hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, các công trình thủy điện và công nghiệp - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, định giá các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và công trình điện - Quản lý dự án đầu tư về xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi - Thiết kế, khảo sát địa chất, địa hình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |