- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1602183539]-CÔNG TY TNHH ANH MỸ LONG XUYÊN
CÔNG TY TNHH ANH MỸ LONG XUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH MY LONG XUYEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH ANH MỸ LX |
Mã số thuế | 1602183539 |
Địa chỉ | Thửa đất số 15, Tờ Bản đồ số 12, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH TIỀN |
Điện thoại | 0945333775 |
Ngày hoạt động | 2024-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Tp Long Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế |
Cập nhật mã số thuế 1602183539 lần cuối vào 2025-02-12 15:22:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn nước sơn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; Vải nhựa, lều bạt, đồ cam trại, buồm , bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế và bạt che dùng trong nông nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |