- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318821135]-CÔNG TY TNHH ANH NGỮ WINGLISH
CÔNG TY TNHH ANH NGỮ WINGLISH | |
---|---|
Tên quốc tế | WINGLISH ENGLISH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WINGLISH ENGLISH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318821135 |
Địa chỉ | 160/12S Lê Thị Lơ, ấp 11 (ấp Thới Tây 2), Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA MINH |
Điện thoại | 0855559535 |
Ngày hoạt động | 2025-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy nghề, dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy máy tính; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm bồi dưỡng. Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém ; Đào tạo về sự sống; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
Cập nhật mã số thuế 0318821135 lần cuối vào 2025-02-23 13:41:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện các loại, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm, bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề, dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy máy tính; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm bồi dưỡng. Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém ; Đào tạo về sự sống; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục; dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; dịch vụ kiểm tra giáo dục; tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |