2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cho con người: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, mi giả, bút kẻ lông mày; - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh...
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ.
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet.
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...;
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... (trừ hoạt động gây chảy máu)
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|