- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502518376]-CÔNG TY TNHH ASN VIET NAM
CÔNG TY TNHH ASN VIET NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ASN VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASN VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 3502518376 |
Địa chỉ | 98/13 Trần Xuân Độ, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ XUÂN SỰ |
Điện thoại | 0985414196 |
Ngày hoạt động | 2024-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
-Mua bán các loại thiết bị ,vật tư cơ khí phục vụ hoạt động thăm dò khai thác dầu khí, các loại thiết bị trên boong … -Mua bán các loại vật tư sắt thép đặc chủng chế tạo và sửa chữa chân đế, giàn khoan, tàu thủy; -Mua bán vật tư thiết bị và dịch vụ kỹ thuật cho các ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu, vận tải biển, nhà máy điện và các khu công nghiệp -Mua bán máy móc, dụng cụ thiết bị cầm tay chuyên dùng, dụng cụ.. |
Cập nhật mã số thuế 3502518376 lần cuối vào 2025-02-12 21:20:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị, vật tư… |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: xây đựng công trình dân dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: lắp đặt thiết bị điều hòa không khí, hệ thống làm lạnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: làm đại lý, đại diện cho hãng sản xuất và công nghệ để triển khai hoạt động kinh doanh tại thị trường việt nam ( trừ ngành nghê môi giới, đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn nông sản - Bán buôn hạt các loại - Bán buôn hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn Hải sản các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Mua bán các loại thiết bị ,vật tư cơ khí phục vụ hoạt động thăm dò khai thác dầu khí, các loại thiết bị trên boong … -Mua bán các loại vật tư sắt thép đặc chủng chế tạo và sửa chữa chân đế, giàn khoan, tàu thủy; -Mua bán vật tư thiết bị và dịch vụ kỹ thuật cho các ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu, vận tải biển, nhà máy điện và các khu công nghiệp -Mua bán máy móc, dụng cụ thiết bị cầm tay chuyên dùng, dụng cụ.. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu Diesel, nhớt… và các loại hóa phẩm, hóa chất (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) phục vụ ngành dầu khí, công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu, quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn Gỗ các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán container làm văn phòng, làm kho ... - Mua bán quần áo và đồ dùng bảo hộ lao động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |