- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4400428171]-CÔNG TY TNHH ASTOP
CÔNG TY TNHH ASTOP | |
---|---|
Tên quốc tế | ASTOP LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | ASTOP |
Mã số thuế | 4400428171 |
Địa chỉ | Khu phố Long Hải Đông, Phường Xuân Yên, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM XUÂN NAM |
Điện thoại | 0573876768 |
Ngày hoạt động | 2008-07-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Kinh doanh nhà hàng, quán ăn |
Cập nhật mã số thuế 4400428171 lần cuối vào 2025-02-20 18:08:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ rửa xe. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác). |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu, bia. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa. Bao gồm hoạt động cho thuê tàu có thủy thủ đoàn: cho thuê thuyền, ghe, xuồng máy có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kênh, rạch. *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động Đại lý vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, biệt thự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ, chế biến về ăn, uống; phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới. |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động đại lý: Đại lý bảo hiểm xe mô tô, xe gắn máy, tàu biển. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh dịch vụ quản lý nhà ở. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Hoạt động của đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh điều hành tua du lịch. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại, môi giới thương mại, giới thiệu hàng hóa. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: trò chơi điện tử, bida, bowling, khinh khí cần, sân khấu biểu diễn ca nhạc, câu lạc bộ khiêu vũ, karaoke (phù hợp với quy hoạch được phê duyệt)… |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi; massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự. |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt, uốn tóc. |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Chi tiết: Cho thuê đồ cưới. |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe các loại. |