- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102912848]-CÔNG TY TNHH AUTO SYSTEM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH AUTO SYSTEM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AUTO SYSTEM VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102912848 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ THU GIANG |
Điện thoại | 043 664 8589 |
Ngày hoạt động | 2008-09-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Gia công các sản phẩm dây cáp điện |
Cập nhật mã số thuế 0102912848 lần cuối vào 2025-03-10 19:51:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công máy móc, kim loại tấm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Gia công các sản phẩm dây cáp điện |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Lắp ráp dụng cụ, máy móc y tế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS 391732, 391740, 392051, 392059, 392690, 392690, (trừ 392690.80.90, 392690.90.20, 392690.90.90), 482190, 590610, 721250, 731815, 731816, 731822, 732690, 741999, 761699, 850450, 853229, 853340, 853630, 853650, 853690, 853710, 854239, 854411, 854420. 854442, 802214, 902290, 940540 (9405.40.60.00, 9405.40.90.90), 940592 |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ( các hàng hóa có mã HS 391732, 391740, 392051, 392059, 392690, 392690, (trừ 392690.80.90, 392690.90.20, 392690.90.90), 482190, 590610, 721250, 731815, 731816, 731822, 732690, 741999, 761699, 850450, 853229, 853340, 853630, 853650, 853690, 853710, 854239, 854411, 854420. 854442, 802214, 902290, 940540 (9405.40.60.00, 9405.40.90.90), 940592 |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS 391732, 391740, 392051, 392059, 392390, 392690 (trừ 392690.80.90, 392690.90.20, 392690.90.90), 482190, 590610, 721250, 731815, 731816, 731822, 732690, 741999, 761699, 850450, 853229, 853340, 853630, 853650, 853690, 853710, 854239, 854411, 854420. 854442, 802214, 902290, 940540 (9405.40.60.00, 9405.40.90.90), 940592 |