- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001261020]-CÔNG TY TNHH AZ DESIGN
CÔNG TY TNHH AZ DESIGN | |
---|---|
Tên quốc tế | AZ DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AZ DESIGN |
Mã số thuế | 1001261020 |
Địa chỉ | Số 243 đường Lý Thường Kiệt, tổ 3, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN DUY |
Điện thoại | 0981332223 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Lập dự án tu bổ di tích, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp; Giám sát thi công tu bổ di tích - Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải công trình dân dụng; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng. - Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình xây dựng (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. - Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Quản lý dự án các công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu |
Cập nhật mã số thuế 1001261020 lần cuối vào 2025-02-22 14:44:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi; các sản phẩm từ bê tông đúc sẵn như: hàng rào, cọc bê tông, ống cống, lan can cầu thang, đấu cột … |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, khoan cọc, nhồi cọc, ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Thi công lắp ghép ván khuôn, đà giáo; và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sản phẩm khác dùng trong gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị thi công công trình, máy công nghiệp, máy cẩu, múc, ủi, đầm...; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm, inox (loại cây, cuộn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, Kính xây dựng, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất, cấu kiện bê tông đúc sẵn, thiết bị trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Lập dự án tu bổ di tích, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp; Giám sát thi công tu bổ di tích - Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 220kV; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải công trình dân dụng; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng. - Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình xây dựng (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. - Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); Quản lý dự án các công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Cho thuê giàn giáo, dụng cụ xây dựng; Cho thuê các loại máy xây dựng khác. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy và đào tạo nghề tư vấn, thiết kế, giám sát thi công công trình |