0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0127
|
Trồng cây chè
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm đặc biệt như thức ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu chế xuất, đặc khu kinh tế
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt nội thất, sơn, thạch cao
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô các loại
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụngĐại lý phân phối các thiết bị điện dân dụng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn sinh vật cảnh (trừ các loại nhà nước cấm)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện dân dụng
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị nội ngoại thất
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, thạch cao, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng taxi, vậ tải hành khách theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch bằng ô tô.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, quản lý bất động sản; - Môi giới bất động sản; - Định giá bất động sản.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn thành lập nhà máy sản xuất công nghiệp
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn lập dự án; đầu tư các dự án lâm nghiệp; - Khảo sát, thiết kế công trình xây dựng: Giao thông, đường bộ, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị; - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị; - Tư vấn thẩm tra công trình xây dựng; - Khảo sát trắc địa địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn lập dự án đầu tư, thẩm tra dự toán và thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình, quản lý đầu tư và điều hành dự án; - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; - Lập quy hoạch xây dựng bao gồm: Quy hoạch vùng, quy hoạch chung, quy hoạch chi tiết và quy hoạch hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch phân khu, quy hoạch xây dựng các cụm, khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất; - Định giá, quản lý điều hành công trình xây dựng.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ quảng cáo
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe du lịch
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch trong nước và quốc tế
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, giao lưu văn hóa, đám cưới, sinh nhật
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm công ty kinh doanh.
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các hoạt động thể thao
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch
|