- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901136479]-CÔNG TY TNHH BAO BÌ BÌNH MINH VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH BAO BÌ BÌNH MINH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH VIET NAM PACKAGING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH MINH PACKAGING CO., LTD |
Mã số thuế | 0901136479 |
Địa chỉ | Thôn Mão Chinh, Xã Dương Quang, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ KHÁNH LY |
Điện thoại | 0583 088 999 |
Ngày hoạt động | 2023-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão. Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Bán buôn bao bì dẻo và bao bì các tông in ốp sét; Bán buôn nguyên phụ liệu, hóa chất ngành nhựa; Bán buôn bao bì nhãn; Bán buôn nguyên phụ liệu phục vụ ngành sản xuất bao bì; Bán buôn các loại giấy nhăn, bìa nhăn, sản phẩm được làm từ giấy, bao bì, sản phẩm, thiết bị bảo hộ lao động, sản phẩm bằng nhựa; Kinh doanh các mặt hàng phục vụ tiêu dùng và sản xuất công nghiệp (Băng keo, băng dính các loại, đồ nhựa) |
Cập nhật mã số thuế 0901136479 lần cuối vào 2025-02-25 08:21:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In nhãn mác, logo trên bao bì |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Gia công sau in (cán láng trên màng mỏng PE, cắt xén giấy, bế hộp, đóng sổ sách), ép nhũ nóng; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn, bảo hộ lao động; Sản xuất các loại băng keo, băng dính; |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới mua bán bất động sản, đấu giá bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão. Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Bán buôn bao bì dẻo và bao bì các tông in ốp sét; Bán buôn nguyên phụ liệu, hóa chất ngành nhựa; Bán buôn bao bì nhãn; Bán buôn nguyên phụ liệu phục vụ ngành sản xuất bao bì; Bán buôn các loại giấy nhăn, bìa nhăn, sản phẩm được làm từ giấy, bao bì, sản phẩm, thiết bị bảo hộ lao động, sản phẩm bằng nhựa; Kinh doanh các mặt hàng phục vụ tiêu dùng và sản xuất công nghiệp (Băng keo, băng dính các loại, đồ nhựa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |