- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902173942]-CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG THÀNH VINH
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG THÀNH VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH VINH LABOR PROTECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH VINH LP CO.,LTD |
Mã số thuế | 2902173942 |
Địa chỉ | Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC NHẬT |
Điện thoại | 0845189988 |
Ngày hoạt động | 2023-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Mua bán các thiết bị điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc thiết bị ngân hàng, tự động hoá, thiết bị siêu thị; Mua bán trang thiết bị y tế, thiết bị thí nghiệm, thiết bị máy văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị trường học, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị công nghiệp; |
Cập nhật mã số thuế 2902173942 lần cuối vào 2025-02-20 04:45:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu ngành may, vải, vải bạt, giầy dép các loại |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc thiết bị ngân hàng, tự động hoá, thiết bị siêu thị; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị công nghiệp; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng các thiết bị điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc thiết bị ngân hàng, tự động hoá, thiết bị siêu thị; Sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng trang thiết bị y tế, thiết bị thí nghiệm, thiết bị máy văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị trường học, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh nông-lâm-thuỷ sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm, mật ong, chè, cà phê |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh đồ uống (nước tinh khiết, sữa, rượu, bia) (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu ngành may, vải, vải bạt, giầy dép các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Mua bán các thiết bị điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc thiết bị ngân hàng, tự động hoá, thiết bị siêu thị; Mua bán trang thiết bị y tế, thiết bị thí nghiệm, thiết bị máy văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị trường học, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị công nghiệp; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); Kinh doanh các mặt hàng có nguồn gốc từ cao su, nhựa, sơn, vật liệu xây dựng; Kinh doanh hoá chất phục vụ tiêu dùng, hoá chất phòng dịch, hoá chất phục vụ ngành nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), hoá chất thí nghiệm và công nghiệp (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, giao nhận hàng hoá |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hoá, bưu phẩm, bưu kiện; |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính, thiết kế website, thiết kế phần mềm (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, huấn luyện người lao động về bảo hộ lao động, đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động, phòng chống cháy nổ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm thương mại (khai trương, khánh thành, động thổ), tổ chức các hoạt động văn hoá (gặp mặt, giao lưu), tổ chức các hoạt động biểu diễn chuyên và không chuyên, hoạt động ca nhạc tạp kỹ và hoạt động thể thao giải trí khác (Trừ chương trình Nhà nước cấm); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |