- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0108274140]-CÔNG TY TNHH BỂ BƠI MINH PHÚ
CÔNG TY TNHH BỂ BƠI MINH PHÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0108274140 |
Địa chỉ | Thôn Thanh Trí, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trình |
Điện thoại | 0981375898 |
Ngày hoạt động | 2018-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Giáo dục thể thao và giải trí
- Dạy các môn thể thao (như bóng rổ, bóng đá,.v.v.); Dạy bơi - Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga. |
Cập nhật mã số thuế 0108274140 lần cuối vào 2025-02-22 17:16:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất ô dù, các loại bạt che nắng mưa, mái hiên di động, nhà lều di động, mái rủ, mành mát che nắng mưa, mái vòm, cổng hơi, nhà hơi, bể bơi lắp ghép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn mái hiên di động, nhà lều di động, mái rủ, mành mát che mưa nắng, mái vòm, cổng hơi, nhà hơi, bể bơi lắp ghép |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán lẻ mái hiên di động, nhà lều di động, mái rủ, mành mát che mưa nắng, mái vòm, cổng hơi, nhà hơi, bể bơi lắp ghép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: - Dạy các môn thể thao (như bóng rổ, bóng đá,.v.v.); Dạy bơi - Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |