- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601272693]-CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEIJING JINGDIAO GROUP VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | BEIJING JINGDIAO GROUP VIET NAM CO.,LTD. |
Mã số thuế | 4601272693 |
Địa chỉ | Số 267-269, đường Lý Nam Đế, tổ Dân phố Vinh Xương, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | WANG TENG FEI |
Điện thoại | 02083864141 |
Ngày hoạt động | 2015-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
Cập nhật mã số thuế 4601272693 lần cuối vào 2025-02-22 19:25:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 7318; 7326; 8301; 8412; 8418; 8473; 8481; 8483; 8517; 8536; 8537; 8533; 8544; 8528; 9024; 9405; 8208, 8413, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8462, 8464, 8466, 8471, 8482, 8501, 8504 và 9031. Nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |