- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318739145]-CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THÚ Y CITYPETS
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THÚ Y CITYPETS | |
---|---|
Tên quốc tế | CITYPETS VETERINARY HOSPITAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BỆNH VIỆN THÚ Y CITYPETS |
Mã số thuế | 0318739145 |
Địa chỉ | 55 Đường số 5, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LẠC TƯ KHIẾT |
Điện thoại | 02866840736 |
Ngày hoạt động | 2024-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thú y
|
Cập nhật mã số thuế 0318739145 lần cuối vào 2025-03-13 10:03:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc thú cưng, chó, mèo; Dịch vụ tắm, cắt tỉa lông, làm đẹp, làm chuồng chó, mèo, thú cưng (trừ dịch vụ thú y). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho thú cưng, chó, mèo, động vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, thiết bị dùng trong hoạt động thú y. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn dầu thơm, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi và chế phẩm vệ sinh cho vật nuôi; Bán buôn chuồng, giường, nhà, túi, lồng, vòng cổ, dây dắt, rọ mõm, dụng cụ ăn uống và đồ chơi phụ kiện huấn luyện, máy sấy, phụ kiện cho vật nuôi; Bán buôn thuốc thú y dùng trong thú y cho động vật trên cạn. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu đồ dùng, thức ăn, vật phẩm dành cho thú cưng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn cho thú cưng, động vật cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y dùng trong thú y cho động vật trên cạn. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ trang sức, đồng hồ, túi xách, mắt kính các loại, vật phẩm thú cưng; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y. |
7500 | Hoạt động thú y |