0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc (không hoạt động tại trụ sở)
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, Đúc khuôn sắt, Đúc khuôn sắt graphit hình cầu, Đúc khuôn sắt dát mỏng, Đúc khuôn thép bán thành phẩm, Đúc khuôn thép, Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. (không hoạt động tại trụ sở)
|
2432
|
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Đúc khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, titan, kẽm; Đúc khuôn kim loại nhẹ; Đúc khuôn kim loại nặng; Đúc khuôn kim loại quý; Đúc khuôn kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở)
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3020
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy - báo trộm. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng khác; Bán buôn máy móc phòng cháy - chữa cháy; bán buôn máy móc , thiết bị chống sét, camera quan sát. Bán buôn máy móc thiết bị báo cháy - chống trộm. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị an toàn.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm; phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L; Bán buôn quặng kim loại: đồng, chì thô và bã chì, nhôm; Bán buôn inox và kim loại khác (trừ vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, bảo hộ lao động.
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Quản lý cung ứng nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
|