- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801961538]-CÔNG TY TNHH BINH NGUYÊN
CÔNG TY TNHH BINH NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH NGUYEN LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BINH NGUYEN LTD.CO |
Mã số thuế | 2801961538 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Bình |
Ngày hoạt động | 2013-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Kinh doanh máy móc thiết bị trường học và dạy nghề, máy móc thiết bị công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 2801961538 lần cuối vào 2025-03-04 04:51:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, gia công thiết bị trường học và dạy nghề. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: thi công, lắp đặt nhà tiền chế (nhà kết cấu thép, nhà xưởng công nghiệp). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh xe chuyên dùng, xe cơ giới. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị trường học và dạy nghề, máy móc thiết bị công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh keo công nghiệp, hóa chất (không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm). |