1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán rượu, bia, nước uống tinh khiết, nước khoáng
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán thuốc lá điếu (sản xuất trong nước)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn quần áo thời trang, túi xách , nón, mũ, giày dép, hàng da và giả da (Trừ kinh doanh dược phẩm)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn các sản phẩm nhựa; các sản phẩm giấy. Bán buôn sim, thẻ cào điện thoại, bán buôn bật lửa, áo mưa
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước giải khát có gas, rượu, bia
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách)
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục, nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội).
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; giày dép; cặp, túi, ví, hàng da và giả da
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; nước hoa, nước thơm, mỹ phẩm, son phấn, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh, nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm, sản phẩm chăm sóc răng miệng, tã lót, sản phẩm khử mùi.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; đồng hồ, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh.
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng.
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, cho thuê căn hộ, cho thuê kho bãi, cho thuê nhà xưởng, cho thuê văn phòng, cho thuê nhà nguyên căn.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (Trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...và không hoạt động tại trụ sở)
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|