- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500554793]-CÔNG TY TNHH BÙI HOÀNG STEADY
CÔNG TY TNHH BÙI HOÀNG STEADY | |
---|---|
Tên quốc tế | BUI HOANG STEADY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BUI HOANG STEADY CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500554793 |
Địa chỉ | Thôn Ngọc Long, Xã Hồng Châu, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN QUYẾT |
Điện thoại | 0981 35 37 38 |
Ngày hoạt động | 2015-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, vécni; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 2500554793 lần cuối vào 2025-03-14 14:14:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các loại cửa và cầu thang nhôm, kính, nhựa, nhôm, sắt thép, Inox, gỗ - Sản xuất các sản phẩm gia dụng bằng gỗ, nhôm, kính, nhựa, sắt thép, inox; - Sản xuất, gia công cơ khí và tráng phủ kim loại. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng công trình vườn hoa, khuân viên, tượng đài, vỉa hè và các công trình công ích khác. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu đường; - Xây dựng công trình cấp thoát nước; - Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống chống trộm, camera giám sát, hệ thống báo động; - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: : - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, vécni; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động; - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Mua bán hoá chất, phụ gia, cồn phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |