- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6001722626]-CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ ĐẠI VIỆT
CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ ĐẠI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET COFFEE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI VIET COFFEE CO., LTD |
Mã số thuế | 6001722626 |
Địa chỉ | Số nhà 01, Thôn 12, Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NHƠN |
Điện thoại | 0981053921 |
Ngày hoạt động | 2021-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - MĐrắK |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xay xát và sản xuất bột thô
Rang xay cà phê, chế biến cà phê hạt và cà phê bột |
Cập nhật mã số thuế 6001722626 lần cuối vào 2025-03-08 09:58:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sơ chế, phơi sấy cà phê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Rang xay cà phê, chế biến cà phê hạt và cà phê bột |
1076 |
Sản xuất chè
Chi tiết: Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm |
1077 |
Sản xuất cà phê
Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê pha phin, cà phê túi lộc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt và cà phê bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị dùng cho sản xuất và chế biến cà phê |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cà phê bột, cà phê hòa tan |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê; giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |