- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801463577]-CÔNG TY TNHH CÁ TẦM VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TNHH CÁ TẦM VIỆT ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET DUC STURGEON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STURGEON CO., LTD |
Mã số thuế | 5801463577 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Liêng Srônh, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG CỬ |
Điện thoại | 0913 249 145 |
Ngày hoạt động | 2021-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà - Đam rông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh bán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
Cập nhật mã số thuế 5801463577 lần cuối vào 2025-03-05 01:10:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: trồng cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác chế biến gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trổng thủy sản nước lợ; Nuôi trổng thủy sản nước ngọt. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp các đường dây điện và trạm biến áp; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: -Kinh doanh các mặt hàng lâm sản (trừ lâm sản nhà Nước cấm); -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cần và thủy sản; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân đâu vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và các dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: -Mua bán vật tư, máy móc, linh kiện ngành công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), giao thông vận tải, điện, điện tử, dầu khí và sản phẩm dầu khí, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), vật liệu xây dựng (trừ sắt, thép, xi măng, clinke), hàng dệt may, văn phòng phẩm, viễn thông, tự động hóa. Kinh doanh vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng trong gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đa phương thức; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ; Hoạt động của các bến bãi đổ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh bán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh bán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự toán, tổng dự toán chi phí xây dựng các công trình; Lấp dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực lắp đặt hệ thống điện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước -MTN; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp; -Phiên dịch và biên dịch; |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Dịch vụ lao động và giới thiệu việc làm trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Điều hành tua du lịch -Lữ hành nội địa, quốc tế (Không bao gồm dịch vụ out bound); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng: máy móc, thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, điện, điện tử, dầu khí, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm), vật liệu xây dựng (trừ sắt, thép, xi măng, clinke), vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn, hàng dệt may, văn phòng phẩm, viễn thông, tự động hóa; -Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; -Dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học và đào tạo; |