0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng;
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng
- Kiểm soát loài sinh vật gây hại
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng sử dụng trong y tế và gia dụng (không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công các hạng mục phòng chống và diệt nấm, mốc, mối, mọt, kiến, gián, ruồi, muỗi và các loại côn trùng gây hại khác.
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá)
Môi giới mua bán hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm
Kinh doanh thực phẩm chức năng
(Điều 9, điều 10 Nghị định 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất y tế; thuốc bảo vệ thực vật; chế phẩm phòng chống và diệt nấm, mốc, mối, mọt, kiến, gián, ruồi, muỗi và các loại côn trùng gây hại khác.
(Nghị định 91/2016/NĐ-CP)
(Loại trừ các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ hóa chất diệt côn trùng, diệt khuẩn
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn
Bán lẻ đồ uống không có cồn
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoá chất y tế; chế phẩm phòng chống và diệt nấm, mốc, mối, mọt, kiến, gián, ruồi, muỗi và các loại côn trùng gây hại khác.
(Loại trừ các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...;
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thi công phòng chống mối
- Giám sát thi công phòng chống mối (Mục 4 tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7958:2008 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới)
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ khử trùng, phòng chống và diệt nấm, mốc, mối, mọt, kiến, gián, ruồi, muỗi và các loại côn trùng gây hại khác nhà cửa.
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ khử trùng, phòng chống và diệt nấm, mốc, mối, mọt, kiến, gián, ruồi, muỗi và các loại côn trùng gây hại khác nhà cửa, khu dân cư, nhà hành chính.
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và diệt côn trùng, chống mối mọt
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật Thương Mại 2005)
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|