- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202267038]-CÔNG TY TNHH CẢNG QUỐC TẾ TIL CẢNG HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH CẢNG QUỐC TẾ TIL CẢNG HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAIPHONG PORT TIL INTERNATIONAL TERMINAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HTIT Port |
Mã số thuế | 0202267038 |
Địa chỉ | Khu phố Đôn Lương, Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VŨ HÀO |
Điện thoại | 02253933888 |
Ngày hoạt động | 2024-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương (trừ thực hiện dịch vụ hoa tiêu hàng hải) |
Cập nhật mã số thuế 0202267038 lần cuối vào 2025-02-25 15:27:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Mã CPC 633. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Mã CPC 633. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh, Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (không bao gồm kho ngoại quan). Mã CPC 742. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương (trừ thực hiện dịch vụ hoa tiêu hàng hải) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa loại khác. Mã CPC 7411. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ thực hiện các hoạt động: dịch vụ hoa tiêu hàng hải; dịch vụ thiết lập, vận hành, duy trì, bảo trì báo hiệu hàng hải, khu nước, vùng nước, luồng hàng hải công cộng và tuyến hàng hải; dịch vụ khảo sát khu nước, vùng nước, luồng hàng hải công cộng và tuyến hàng hải phục vụ công bố thông báo hàng hải; dịch vụ khảo sát, xây dựng và phát hành hải đồ vùng nước, cảng biển, luồng hàng hải và tuyến hàng hải; xây dựng và phát hành tài liệu, ấn phẩm an toàn hàng hải; dịch vụ điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải trong khu nước, vùng nước và luồng hàng hải công cộng; dịch vụ thông tin điện tử hàng hải). Mã CPC 748. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám định container (kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác cho container; không bao gồm các dịch vụ hành chính tư pháp; dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện giao thông vận tải, dịch vụ kiểm định và cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, như được quy định tại Phụ lục I.A5 và Phụ luc I.A22 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP quy định về ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài). Mã CPC 8676. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh container. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |