- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401063549]-CÔNG TY TNHH CAO SU KHÔI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH CAO SU KHÔI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI NGUYEN RUBBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHOI NGUYEN RUBBER CO., LTD |
Mã số thuế | 3401063549 |
Địa chỉ | Xóm 4, Thôn 1, Xã Suối Kiết, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN TRÚC |
Điện thoại | 0913752568 |
Ngày hoạt động | 2013-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Linh - Tánh Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn cao su, phân bón (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật) |
Cập nhật mã số thuế 3401063549 lần cuối vào 2025-02-22 10:02:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cỏ làm thức ăn cho gia súc |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngang, ngỗng |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Chế biến mủ cao su |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật sống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su, phân bón (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |