0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0130
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất gieo ươm trồng cây nông, lâm nghiệp, cây dược liệu; cây gia vị, rau, củ, quả an toàn; cây cảnh.
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây.
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến.
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì, chậu trồng hoa kiểng và cây xanh.
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm. Khoan giếng.
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng cầu đường. Duy tu, sửa chữa các công trình giao thông đường bộ. Quản lý, bảo trì kết cấu hạ tầng đường bộ. Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ.
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích; thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. Xây lắp hệ thống điện chiếu sáng đô thị.
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí công viên, công trình công nghiệp, công trình cây xanh đô thị, các công trình nuôi yến trong nhà.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công điện dân dụng, điện công nghiệp. Sửa chữa, bảo trì hệ thống điện chiếu sáng đô thị.
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước. Sửa chữa, bảo trì, duy tu hệ thống cấp thoát nước đô thị.
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cơ khí.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa, lá, cây cảnh, cây giống, cây xanh công trình. Mua bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, cacao. Xuất nhập khẩu cây cảnh.
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe từ 4 chỗ đến 40 chỗ, xe tải từ 1 tấn đến 20 tấn.
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan, chăm sóc cây xanh đô thị.
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm hàng hóa nông, lâm sản, thủ công mỹ nghệ.
|