Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2601079054]-CÔNG TY TNHH CÂY XANH XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔ THỊ

CÔNG TY TNHH CÂY XANH XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔ THỊ
Tên quốc tế GREEN TREES AND URBAN INFRASTRUCTURE BUILDING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GREEN TREES AND URBAN INFRASTRUCTURE BUILDING CO.,LTD
Mã số thuế 2601079054
Địa chỉ Số nhà 760, Khu 10, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ LAN
Điện thoại 0978255346 03359711
Ngày hoạt động 2022-05-16
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao - Phù Ninh
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên và vườn hoa; Nhà riêng và công cộng; Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...); Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...); Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng);Tòa nhà công nghiệp và thương mại;Trồng cây xanh cho các tòa nhà (vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà); Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf); Vùng nước tĩnh và động (bồn, vùng nước đối lưu, ao, bể bơi, mương, sông, suối, hệ thống cây xanh trên vùng nước thải); Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng; Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học.

Cập nhật mã số thuế 2601079054 lần cuối vào 2025-02-27 09:45:33.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn động vật sống; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật

4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phân bón, chậu hoa các loại

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh; Bán lẻ chậu hoa bằng nhựa, xứ.

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Giám sát công tác xây dựng, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính), Tư vấn lập dự án; Quản lý dự án, Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn thiết kế, thi công xây dựng, mua sắm và lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; Lập đề cương và tổng dự toán các công trình trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường; Thống kê, kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất; trích đo địa chính, trích lục bản đồ địa chính; số hóa bản đồ địa chính; dịch vụ về đo đạc và bản đồ địa chính; Tư vấn về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép). Thiết kế quy hoạch xây dựng; tư vấn hoạt động điều tra đánh giá đất đai; tư vấn lập, điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế, xã hội; tư vấn bất động sản (không bao gồm giá đất); Thiết kế: tổng mặt bằng, kiến trúc nội, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi; Tư vấn lập dự án, thiết kế, thẩm định, thẩm tra kết cấu, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công trình : dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; công trình thủy điện. Khảo sát, trắc địa công trình; Thẩm tra và đánh giá kết quả xét hồ sơ dự thầu tư vấn thiết kế Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn thiết kế; tư vấn đánh giá tác động môi trường đối với chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và vệ sinh môi trường. Tư vấn kiểm định và thẩm tra để phá dỡ, thanh lý, cải tạo công trình cũ, xây dựng công trình mới ; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp và điều khiển tín hiệu giao thông;

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên và vườn hoa; Nhà riêng và công cộng; Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...); Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...); Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng);Tòa nhà công nghiệp và thương mại;Trồng cây xanh cho các tòa nhà (vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà); Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf); Vùng nước tĩnh và động (bồn, vùng nước đối lưu, ao, bể bơi, mương, sông, suối, hệ thống cây xanh trên vùng nước thải); Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng; Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học.

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Hùng Sơn

CÔNG TY TNHH MTV NGÂN ANH PT

Mã số thuế: 2601112336
Người đại diện: LÊ THỊ GIANG
Số nhà 01, khu 5, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MAY PHƯƠNG MAI

Mã số thuế: 2601049356
Người đại diện: KIM SANG YUP
Khu 2, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CÁT MINH

Mã số thuế: 2600493576
Người đại diện: BÙI THỊ ĐĂNG
Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Lâm Thao

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KHU VỰC LÂM THAO-PHÚ THỌ-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU REIWA

Mã số thuế: 0110429842-001
Người đại diện: LÊ NGỌC QUÂN
Số 2 Nguyễn Mẫn Đốc, khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI MINH ĐỨC PHÚ THỌ

Mã số thuế: 2601103282
Người đại diện: LÊ HUY HIỀN
Khu 2, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC QUANG MINH

Mã số thuế: 2600962002
Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn
Số nhà 58, khu 14, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NGUYÊN VŨ PHÚ THỌ

Mã số thuế: 2600969142
Người đại diện: LÊ THỊ XUÂN
Khu 2, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỲNH HOA

Mã số thuế: 2600547542
Người đại diện: NGUYỄN QUỲNH HOA
khu 10, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phú Thọ

CHI NHÁNH PHÚ THỌ - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT MINH NHƯ

Mã số thuế: 0106031463-002
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN QUÂN
Số nhà 309, Đường Hoa Khê, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA GIA ĐÌNH

Mã số thuế: 2601109703
Người đại diện: NGUYỄN MINH THÁI
Khu Tân Lập, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SÔNG THAO GROUP

Mã số thuế: 2601108523
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC CỒNG
Khu suối 2, Xã Hương Lung, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

CỬA HÀNG XUẤT KHẨU ĐOAN HÙNG

Mã số thuế: 2600163923-009
Người đại diện: Lê Minh Trường
Thị trấn Đoan Hùng, , Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỖ CƯỜNG

Mã số thuế: 2600669043
Người đại diện: Đỗ Mạnh Cường
Khu hành chính Đoàn Kết, Thị trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ