- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110895995]-CÔNG TY TNHH CENTER CONTACT NUMBER THUẬN VIỆT
CÔNG TY TNHH CENTER CONTACT NUMBER THUẬN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN VIET CENTER CONTACT NUMBER COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | THUAN VIET CENTER CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110895995 |
Địa chỉ | 422 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN GIANG SƠN |
Điện thoại | 0879263555 |
Ngày hoạt động | 2024-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
Cập nhật mã số thuế 0110895995 lần cuối vào 2025-03-02 00:21:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không đo ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial – up); Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VIOP (điện thoại Internet) Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |