- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318723709]-CÔNG TY TNHH CHẨN ĐOÁN Y KHOA NHẬT BỔN
CÔNG TY TNHH CHẨN ĐOÁN Y KHOA NHẬT BỔN | |
---|---|
Tên quốc tế | JAPANESE MEDICAL DIAGNOSE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JAPANESE MEDICAL |
Mã số thuế | 0318723709 |
Địa chỉ | 65 Nguyễn Hữu Trí, khu phố 11, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THIÊN PHÚ |
Điện thoại | 0903739008 |
Ngày hoạt động | 2024-10-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Hoạt động của phòng khám nha khoa; Hoạt động của phòng khám chuyên khoa nội; Hoạt động của phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; Hoạt động của phòng khám y học cổ truyền; Hoạt động của phòng khám phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
Cập nhật mã số thuế 0318723709 lần cuối vào 2025-03-05 12:01:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá) cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà để ở; - Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho; - Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm; - Hoạt động quản lý nhà, chung cư; - Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho; - Hoạt động điều hành, quản lý nhà và đất không phải để ở. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của phòng khám nha khoa; Hoạt động của phòng khám chuyên khoa nội; Hoạt động của phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; Hoạt động của phòng khám y học cổ truyền; Hoạt động của phòng khám phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các phòng thí nghiệm y học như: - Phòng thí nghiệm X-quang và các trung tâm chẩn đoán qua hình ảnh khác; - Phòng thí nghiệm phân tích máu. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của phòng tập yoga. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |