- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901095631]-CÔNG TY TNHH CHÂU MỸ HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH CHÂU MỸ HƯNG YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0901095631 |
Địa chỉ | Thôn Thư Thị, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ DIỆP ANH |
Điện thoại | 02213713686 |
Ngày hoạt động | 2021-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Hoạt động điều dưỡng và an dưỡng cung cấp dịch vụ bệnh nhân nội trú cho những người vừa bình phục từ phòng khám bệnh, vật lý trị liệu và tập luyện phục hồi chức năng và nghỉ ngơi; Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; Nhà an dưỡng; Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; Nhà điều dưỡng. |
Cập nhật mã số thuế 0901095631 lần cuối vào 2025-03-06 08:52:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la để lấy thịt, lấy sữa và chăn nuôi giống; Sản xuất sữa nguyên chất từ ngựa, lừa, la sữa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Nuôi và tạo giống dê và cừu; Sản xuất sữa nguyên chất từ dê và cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng; Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ Gara ôtô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ hàng lông thú; Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; Bán lẻ giày dép; Bán lẻ đồ da và giả da; Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Bán lẻ thuốc; Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau...; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú cho khách du lịch, khách trọ; Hoạt động của các cơ sở lưu trú như: khách sạn; biệt thự du lịch (resort); phòng hoặc căn hộ khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ; nhà trọ, phòng trọ; chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động; làng sinh viên, ký túc xá sinh viên; nhà điều dưỡng; Kinh doanh Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao tiến bộ khoa học, kỹ thuật chăn nuôi |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tư vấn về các hoạt động tổ chức hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao (bóng rổ, bóng đá,.v.v.); Dạy thể thao, cắm trại; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy Mỹ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động y tế vì sức khoẻ con người như đo thị lực, thuỷ liệu pháp, xoa bóp y học, phép điều trị bằng lao động, phép điều trị bằng lời nói, thuật chữa bệnh chân, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu. |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động điều dưỡng và an dưỡng cung cấp dịch vụ bệnh nhân nội trú cho những người vừa bình phục từ phòng khám bệnh, vật lý trị liệu và tập luyện phục hồi chức năng và nghỉ ngơi; Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; Nhà an dưỡng; Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; Nhà điều dưỡng. |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tư vấn, tổ chức thực hiện các hoạt động văn hóa, biểu diễn nghệ thuật, vui chơi, giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |